Trong bối cảnh công nghệ phát triển mạnh mẽ, việc sử dụng camera không dây wifi đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống xã hội tại Việt Nam. Tuy nhiên, việc triển khai và sử dụng các thiết bị này cũng đặt ra nhiều vấn đề về an toàn thông tin, bảo vệ dữ liệu cá nhân và an ninh quốc gia. Để giải quyết những vấn đề này, Chính phủ và các cơ quan chức năng đã ban hành nhiều quy định pháp luật nhằm quản lý và kiểm soát việc sử dụng camera CCTV một cách hiệu quả và an toàn.
Mục lục nội dung
ToggleQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về camera giám sát sử dụng giao thức Internet
Một trong những văn bản quan trọng trong việc quản lý camera giám sát là Thông tư số 21/2024/TT-BTTTT của Bộ Thông tin và Truyền thông, ban hành Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị camera giám sát sử dụng giao thức Internet (QCVN 135:2024/BTTTT). Quy chuẩn này quy định các yêu cầu về an toàn thông tin cơ bản đối với các thiết bị camera giám sát, bao gồm:
Mật khẩu duy nhất và quản lý lỗ hổng bảo mật
Các thiết bị camera phải được cài đặt mật khẩu duy nhất và có cơ chế quản lý lỗ hổng bảo mật để ngăn ngừa các cuộc tấn công mạng.
Quản lý cập nhật và lưu trữ tham số an toàn
Thiết bị phải có khả năng tự động cập nhật phần mềm và lưu trữ các tham số an toàn nhạy cảm.
Bảo vệ dữ liệu người sử dụng
Các thiết bị phải có cơ chế bảo vệ dữ liệu người sử dụng, bao gồm việc mã hóa dữ liệu và kiểm soát quyền truy cập.
Khả năng khôi phục sau sự cố và xóa dữ liệu
Thiết bị phải có khả năng tự khôi phục hoạt động bình thường sau sự cố và có cơ chế xóa dữ liệu khi cần thiết.
Quy chuẩn này có hiệu lực thi hành từ ngày 15/02/2025 và sẽ bắt buộc áp dụng đối với tất cả các thiết bị camera giám sát sử dụng giao thức Internet nhập khẩu và sản xuất trong nước kể từ ngày 01/01/2026.
Chỉ thị của Thủ tướng Chính phủ về bảo đảm an toàn thông tin mạng cho thiết bị camera giám sát
Ngày 26/12/2022, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Chỉ thị số 23/CT-TTg về tăng cường công tác bảo đảm an toàn thông tin mạng, an ninh thông tin cho thiết bị camera giám sát. Chỉ thị này yêu cầu các cơ quan, tổ chức và cá nhân khi sử dụng camera giám sát phải:
Xác định cấp độ an toàn hệ thống thông tin
Các cơ quan, tổ chức phải xác định cấp độ an toàn hệ thống thông tin và triển khai phương án bảo đảm an toàn theo cấp độ.
Kiểm tra, đánh giá an toàn thông tin mạng
Trước khi đầu tư, mua sắm hoặc thuê dịch vụ công nghệ thông tin có sử dụng camera giám sát, các cơ quan, tổ chức phải thực hiện kiểm tra, đánh giá an toàn thông tin mạng.
Sử dụng thiết bị camera có chứng nhận an toàn thông tin
Chỉ sử dụng các thiết bị camera giám sát đã được chứng nhận về an toàn thông tin mạng và không sử dụng các thiết bị không rõ nguồn gốc hoặc đã được cảnh báo không bảo đảm an toàn.
Quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân đối với camera giám sát
Với mục tiêu bảo vệ quyền lợi của người dân, Bộ Thông tin và Truyền thông đã ban hành bộ tiêu chí về yêu cầu an toàn thông tin mạng cơ bản cho camera giám sát. Theo đó, các thiết bị camera giám sát phải:
Cho phép thiết lập địa điểm lưu trữ và xử lý dữ liệu tại Việt Nam
Thiết bị phải có tính năng cho phép người sử dụng thiết lập và cấu hình địa điểm lưu trữ và xử lý dữ liệu tại Việt Nam, nhằm đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật Việt Nam về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
Thông báo về địa điểm lưu trữ và xử lý dữ liệu
Trong quá trình khởi tạo, thiết lập, cấu hình thiết bị, phải có giao diện thông báo cho người sử dụng về địa điểm (quốc gia) lưu trữ và xử lý dữ liệu được thu thập bởi thiết bị camera và các dịch vụ liên kết.
Cho phép xóa dữ liệu và thông báo kết quả
Camera giám sát phải có chức năng cho phép người sử dụng xóa dữ liệu được thu thập và lưu trữ trên thiết bị camera, có chức năng thông báo cho người sử dụng về kết quả xóa dữ liệu (thành công hoặc thất bại).
Ứng dụng camera giám sát trong công tác bảo đảm trật tự, an toàn giao thông
Từ ngày 01/01/2025, theo Thông tư số 73/2024/TT-BCA của Bộ Công an, Cảnh sát giao thông sẽ thu thập dữ liệu vi phạm từ camera giám sát và dữ liệu giám sát hành trình để xử phạt vi phạm giao thông. Việc này nhằm tăng cường hiệu quả công tác tuần tra, kiểm soát và xử lý vi phạm pháp luật về trật tự, an toàn giao thông đường bộ.
Việc sử dụng camera giám sát tại Việt Nam đang ngày càng trở nên phổ biến và đóng vai trò quan trọng trong công tác bảo đảm an ninh, trật tự xã hội. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn thông tin, bảo vệ dữ liệu cá nhân và an ninh quốc gia, việc tuân thủ các quy định pháp luật về sử dụng camera giám sát là hết sức cần thiết. Các tổ chức, cá nhân khi lắp đặt và sử dụng thiết bị camera giám sát cần nắm vững và thực hiện nghiêm túc các quy định này để góp phần xây dựng một môi trường an toàn và bảo mật.
Xem thêm:
Tác động của camera CCTV đối với việc giảm thiểu tội phạm bạo lực.