Các loại bo mạch chủ phổ biến cho máy tính để bàn

Khi bạn bắt đầu tìm kiếm một bo mạch chủ cho chiếc máy tính của mình, việc hiểu rõ về các loại mainboard là rất quan trọng. Mainboard không chỉ đơn thuần là một bộ phận kỹ thuật, mà còn là trung tâm của mọi hoạt động và tính năng của máy tính bàn PC.

Trong bài viết này, Sky Computer và các bạn sẽ khám phá sâu hơn về các loại bo mạch chủ phổ biến hiện nay, từ những dòng sản phẩm dành cho người dùng thông thường đến những sản phẩm cao cấp dành cho các chuyên gia và tín đồ công nghệ. Hãy cùng tìm hiểu và khám phá thế giới của các loại bo mạch!

Giới thiệu chung về mainboard máy tính

Mainboard là gì?

Mainboard máy tính hay còn được gọi là bo mạch chủ đóng vai trò quan trọng như một bảng mạch chính bên trong máy tính kết nối và điều khiển tất cả các thành phần và thiết bị ngoại vi để tạo thành một hệ thống hoạt động hoàn chỉnh. Cấu trúc của mainboard thường bao gồm các con chip tích hợp, tụ điện, cổng kết nối và khe cắm cho việc lắp đặt các linh kiện như CPU, RAM, ổ cứng SSD và các thiết bị ngoại vi như chuột, bàn phím, webcam, vv.

Cac-loai-bo-mach-chu-pho-bien-cho-may-tinh-de-ban-2

Mainboard không chỉ đơn giản là một nền tảng để kết nối các linh kiện mà còn chịu trách nhiệm điều khiển và trao đổi dữ liệu giữa chúng. Nó cung cấp nguồn điện và là trung gian để các thành phần máy tính có thể làm việc cùng nhau một cách hiệu quả.

Đối với một máy tính tiêu chuẩn mainboard thường đi kèm với các kết nối điện và giao tiếp để kết nối với các linh kiện và thiết bị ngoại vi khác. Ngoài ra trong các máy tính hiện đại mainboard cũng có thể tích hợp một số chức năng và thiết bị ngoại vi trực tiếp vào bảng mạch chính, giảm thiểu sự phụ thuộc vào các card mở rộng bên ngoài.

Lịch sử của Mainboard

Những mainboard đầu tiên được phát triển vào đầu những năm 1970, khi ngành công nghiệp máy tính cá nhân còn ở giai đoạn đầu phát triển. Những bo mạch chủ ban đầu này được thiết kế đơn giản và có hạn chế về khả năng so với những gì chúng ta thấy ngày nay. Tuy nhiên, chúng đã đóng vai trò quan trọng trong việc đặt nền móng cho sự phát triển của các mainboard phức tạp và tiên tiến hơn trong tương lai.

Những mainboard ban đầu thường chỉ hỗ trợ một số ít các linh kiện và không có nhiều tính năng mở rộng. Chúng thường được thiết kế cho một loại CPU cụ thể và có ít khe cắm mở rộng cho các card mạng hoặc các thiết bị ngoại vi khác. Mặc dù có hạn chế, những bo mạch chủ này đã mở đường cho sự phát triển của ngành công nghiệp máy tính, từng bước mở rộng khả năng và tính linh hoạt của các hệ thống máy tính.

Các Loại Bo Mạch Chủ Phổ Biến Cho Máy Tính để Bàn

Cac-loai-bo-mach-chu-pho-bien-cho-may-tinh-de-ban-1

ATX (Advanced Technology Extended)

  • Kích thước: 30.5 cm x 24.4 cm.
  • Đặc điểm: ATX là loại bo mạch chủ phổ biến nhất cho máy tính để bàn. Nó cung cấp nhiều khe cắm mở rộng và các cổng kết nối, phù hợp với hầu hết các nhu cầu chơi game, làm việc, hay thiết kế đồ họa.
  • Ứng dụng: Thường dùng cho các máy tính để bàn cao cấp, đặc biệt trong các trường hợp yêu cầu hiệu suất cao và khả năng nâng cấp linh kiện.

Micro ATX

  • Kích thước: 24.4 cm x 24.4 cm.
  • Đặc điểm: Đây là phiên bản nhỏ hơn của bo mạch chủ ATX. Mặc dù có kích thước nhỏ hơn, Micro ATX vẫn giữ được nhiều tính năng và khả năng nâng cấp. Tuy nhiên, số khe cắm mở rộng và cổng kết nối sẽ ít hơn so với ATX.
  • Ứng dụng: Micro ATX là sự lựa chọn tốt cho những người muốn xây dựng một hệ thống tiết kiệm không gian mà vẫn đảm bảo đủ hiệu năng để sử dụng cho các công việc văn phòng, học tập, hay giải trí nhẹ

Mini ATX

  • Kích thước: 17.8 cm x 17.8 cm.
  • Đặc điểm: Mini ATX nhỏ gọn hơn so với Micro ATX và ATX. Các bo mạch chủ Mini ATX thường có ít khe cắm và cổng kết nối, nhưng vẫn có thể đáp ứng các yêu cầu cơ bản của một chiếc máy tính.
  • Ứng dụng: Phù hợp cho những người muốn lắp ráp máy tính để bàn với kích thước siêu nhỏ, hoặc chỉ sử dụng cho các công việc không yêu cầu phần cứng quá mạnh mẽ.

E-ATX (Extended ATX)

  • Kích thước: 30.5 cm x 33 cm.
  • Đặc điểm: E-ATX là phiên bản mở rộng của ATX, cung cấp thêm không gian cho các linh kiện như bộ tản nhiệt, card đồ họa, và các khe cắm mở rộng khác. Thường có nhiều cổng kết nối và hỗ trợ các tính năng cao cấp hơn.
  • Ứng dụng: E-ATX thích hợp cho các hệ thống máy tính cần hiệu suất cao như máy tính chơi game, máy tính đồ họa, hay các workstation chuyên dụng.

ITX (Mini ITX và Nano ITX)

  • Kích thước: Mini ITX (17 x 17 cm), Nano ITX (12 x 12 cm).
  • Đặc điểm: ITX là các bo mạch chủ siêu nhỏ, rất thích hợp cho những chiếc máy tính để bàn có thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian. Tuy nhiên, do kích thước hạn chế, ITX không có nhiều khe cắm và ít cổng kết nối hơn.
  • Ứng dụng: Phù hợp với các nhu cầu sử dụng cơ bản hoặc máy tính HTPC (Home Theater PC) để giải trí, phát video HD.

X299 (Socket 2066)

  • Kích thước: Thường là ATX hoặc E-ATX.
  • Đặc điểm: Loại bo mạch chủ này thường sử dụng cho các vi xử lý Intel Skylake-X và hỗ trợ các CPU cao cấp, như i9, với nhiều lõi và luồng. Đây là loại bo mạch chủ dành cho các hệ thống workstation hoặc máy tính chơi game hiệu suất cao.
  • Ứng dụng: Dùng cho các máy tính yêu cầu hiệu năng mạnh mẽ như làm đồ họa, dựng video, hay chơi game 4K.

AM4 (Socket AM4)

  • Kích thước: Thường là ATX, Micro ATX hoặc Mini ITX.
  • Đặc điểm: Socket AM4 là loại bo mạch chủ phổ biến dành cho các vi xử lý AMD Ryzen. Các bo mạch chủ này cung cấp hiệu suất ổn định và khả năng mở rộng tốt. Các dòng bo mạch chủ này hỗ trợ các tính năng như RAM DDR4, PCIe 4.0, và USB 3.2.
  • Ứng dụng: Dành cho người dùng AMD, từ các game thủ đến những người làm việc đòi hỏi hiệu suất cao.

B450, B550, X570 (Chipset của AMD)

  • Kích thước: ATX, Micro ATX, Mini ITX.
  • Đặc điểm: Đây là các chipset của bo mạch chủ dành cho các dòng vi xử lý AMD Ryzen. B450 là phiên bản phổ thông, B550 hỗ trợ PCIe 4.0 và X570 là dòng cao cấp, phù hợp cho các hệ thống mạnh mẽ.
  • Ứng dụng: Thường dùng cho máy tính chơi game và các hệ thống đòi hỏi hiệu suất cao.

Trên đây là thông tin cơ bản về Mainboard và các loại các loại bo mạch chủ phổ biến trên thị trường. Hy vọng những thông tin này đã giúp bạn hiểu hơn về Mainboard và từ đó có thể lựa chọn một chiếc Mainboard phù hợp với nhu cầu của mình.

Xem thêm

13 cách mở Control Panel trong Windows 10 cực đơn giản

7 phần mềm đo nhiệt độ CPU trên máy tính Windows chuẩn

Rate this post

Bài viết liên quan